Có 2 kết quả:
油水 yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ • 游水 yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grease
(2) profit
(3) ill-gotten gains
(2) profit
(3) ill-gotten gains
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swim
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh