Có 2 kết quả:

油水 yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ游水 yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grease
(2) profit
(3) ill-gotten gains

Bình luận 0

yóu shuǐ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to swim

Bình luận 0